| | | | |
 | [nữa] |
| |  | xem thêm 2, 3 |
| |  | Cho tôi tí trà nữa đi! |
| | Some more tea please! |
| |  | Ông ta quyết định ở lại đó ba tháng nữa |
| | He decided to stay there for three months longer; He decided to stay there for another three months |
| |  | Tôi không muốn ở trong nhà này một phút nào nữa |
| | I don't want to stay in this house another minute |
| |  | Bà ấy lại mổ nữa |
| | She's had another operation; She's had a new operation |
| |  | again |
| |  | Để khỏi thấy thông báo này nữa, bạn phải luôn luôn tắt máy bằng cách chọn Shut Down từ menu Start |
| | To avoid seeing this message again, always shut down the computer by selecting Shut Down from the Start menu |
| |  | Hãy hứa không làm như vậy nữa! |
| | Promise never to do it again! |
| |  | Tôi lại sốt nữa rồi |
| | My temperature is up again |
| |  | else |
| |  | Bà cần gì nữa không ạ? |
| | Anything else, madam? |
| |  | Cám ơn, thế là đủ rồi (tôi không cần gì nữa đâu ) |
| | Nothing else, thank you |
| |  | Trong... nữa |
| |  | In...s |
| |  | Trong ba ngày nữa, mật khẩu của bạn sẽ hết hạn. Bạn muốn đổi mật khẩu ngay bây giờ hay không? |
| | Your password will expire in three days. Do you want to change it now? |