Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nữ


fille
Có năm con ba nam hai nữ
avoir cinq enfants dont trois garçons et deux filles
femme; dame
Hiệu cắt tóc nữ
salon de coiffure pour dames
Xe đạp nữ
bicyclete de dame
Nữ cán bộ
femme cadre
féminin
Giọng nữ
voix féminine



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.