Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nữ



noun
female; woman

[nữ]
xem nữ giới
woman; female
Nữ tài xế
Woman driver
Nữ học tiếng Pháp đông hơn nam
More female students than male study French



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.