Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nứt


crevassé; fissuré; lézardé
Đất nứt vì hạn hán
sol crevassé par la sécheresse
Tường nứt
un mur lézardé (fissuré)
fêlé
Cái bình nứt
un vase fêlé
Giàu nứt đố đổ vách
être plein aux as
hội chứng nứt (hậu môn)
(y học) syndrome fissuraire
thớ nứt
(địa lý, địa chất) cassure
vết nứt
fêlure (d'un vase, d'une assiette...)
vết nứt vòng
roulure (défaut du bois)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.