|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nức
| (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille | | | étape; palier | | | exhaler un parfum pénétrant | | | Vườn nức mùi hoa hồng | | jardin qui exhale un parfum de roses | | | (tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) hoqueter | | | (tiếng địa phương) renverser (un panier) |
|
|
|
|