Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nức


(tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) cran; encoche; entaille
étape; palier
exhaler un parfum pénétrant
Vườn nức mùi hoa hồng
jardin qui exhale un parfum de roses
(tiếng địa phương) (variante phonétique de nấc) hoqueter
(tiếng địa phương) renverser (un panier)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.