Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nới


desserrer; lâcher; détendre; relâcher; (hàng hải) mollir; se relâcher
Nới thắt lưng
lâcher sa ceinture
Nới lò xo
détendre un ressort
Nới sợi dây thừng
relâcher une corde
Nới kỉ luật
rellacher la discipline
Nới dây chão (hàng hải)
mollir un cordage
kỉ luật đã nới bớt
la discipline s'est relâchée
élargir; agrandir
Nới cái áo ra một chút
élargir un petit peu un habit
baisser; légèrement
Giá cả dạo nầy đã nới
les prix ont légèrement baissé ces derniers temps
négliger; délaisser
Có mới nới cũ
délaisser l'ancien quand on en a un nouveau qui est tout nouveau tout beau
nơi nới
(redoublement sens atténué) desserer (détendre, relâcher) légèrement baisser très légèrement (en parlant des prix)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.