|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nộp
| verser; payer | | | Nộp một số tiền vào quỹ | | verser une somme à la caisse | | | Nộp phạt | | payer une amende | | | remetrre; livrer; déposer | | | Nộp bài cho thầy | | remettre sa copie au professeur | | | Nộp tên tội phạm cho cảnh sát | | livrer un coupable à la police | | | Nộp đơn | | déposer une demande | | | rendre | | | Nộp một cứ điểm | | rendre une base |
|
|
|
|