Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nộp


verser; payer
Nộp một số tiền vào quỹ
verser une somme à la caisse
Nộp phạt
payer une amende
remetrre; livrer; déposer
Nộp bài cho thầy
remettre sa copie au professeur
Nộp tên tội phạm cho cảnh sát
livrer un coupable à la police
Nộp đơn
déposer une demande
rendre
Nộp một cứ điểm
rendre une base



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.