Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nội


(ít dùng) champ
Hạc nội mây ngàn (văn chương)
la grue des champs et les nuages des monts et forêts, (nghĩa bóng) destination inconnue
(từ cũ, nghĩa cũ) quartier d'habitaiton
Trong triều ngoài nội
à la cour et dans les quartiers d'habitation du peuple
palais impérial; palais royal
Vào nội chầu vua
se rendre au palais royal pour présenter ses hommages au roi
(tiếng địa phương) grand père paternel, grand mère paternelle
paternel
ông nội
grand père paternel
local du pays
Hàng nội
marchandise locale
dans l'espace de; parmi
Nội ngày hôm nay
dans cette journée même; aujoud' hui même
Nội trong vùng này
dans cette région même
Nội trong mấy người này
parmi ces personnes ci



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.