Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nổi


flotter; surnager
Nổi trên mặt nước
flotter à la surface de l'eau
se lever; être pris d'un accès de
Trời nổi gió
le vent se lève
Nổi cơn giận
être pris d'un accès de colère; s'emporter
apparaître
Mụn nổi lên ở cánh tay
pustules qui apparaissent sur le bras
briller, se distinguer
commencer; se mettre à
Nổi lửa
(commencer à) allumer le feu
nổi trống
(commencer à) battre le tambour
parvenir (à la fortune, à une haute situation)
Kẻ mới nổi
une personne qui vient de parvenir; un parvenu
ressortir; saillir
Trên nền xanh màu đỏ nổi rõ
le rouge ressort sur un fond bleu
Chiếc áo làm nổi thân hình
robe qui fait ressortir le corps
Tĩnh mạch nổi lên cánh tay hắn
des veines qui saillaient sur son bras
(nghệ thuật) relief
Nổi cao
haut relief
Nổi thấp
bas relief
être capable de; être à même de; pouvoir
Nó vác nổi nửa tạ gạo
il est capable de porter un demi-quintal de riz sur ses épaules
nổi đình đám
rehausser; relever
sinh vật nổi
plancton
sức nổi
flottabilité



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.