Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nồi


marmite
Nồi ba
marmite pour trois rations de riz
Nồi mười
marmite pour dix rations de riz
Một nồi thóc
une marmite de paddy (ancienne mesure de capacité pour les grains d'environ vingt litres)
(kỹ thuật) cuvette
Nôi ổ bi
cuvette d'un roulement à billes
fourneau (de pipe)
nồi da nấu thịt
lutte (guerre) fratricide
nồi nào vung ấy
à chaque pot son couvercle, à boiteux femme qui cloche



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.