Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nốt


bouton; pustule
Nốt đậu
bouton de petite vérole
Nốt ghẻ
pustule de gale
note
Các nốt nhạc
les notes de musique
pour achever pour en finir
Làm nốt đi
faites ce travail pour en finir
cũng... nốt
aussi; également



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.