Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nống


gabarit; patron (sur lequel les artisans travaillent pour tresser)
soulever avec un levier
Nống cột nhà
soulever une colonne avec un levier
déployer
Nống sức
déployer des efforts
choyer
Nống con
choyer ses enfants
déborder; dépasser
Quân địch nống ra lấn chiếm vùng xung quanh
l'ennemi a débordé (dépassé sa zone d'occupation) pour empiéter sur les régions environnantes



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.