Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nối


joindre; relier; unir; réunir; raccorder; lier; (kĩ thuật) connecter; (điện học) coupler
Nối hai mảnh gỗ vào nhau
joindre deux morceaux de bois
Đường phố nối hai đại lộ
rue qui joint deux avenues
Đường hàng không nối hai lục địa
ligne aérienne qui unit deux continents
Đường nối Hà Nội với Hải phòng
route qui relie Hanoï à Haiphong
Nối hai đầu dây
réunir les deux bouts d'une corde
Nối các con chữ khi viết
lier ses lettres en écrivant
embrancher
Nối một đường sắt vào đường chính
embrancher une voie ferrée à la ligne principale
succéder
Con nối cha
fils qui succède à son père
nối giáo cho giặc
favoriser les mauvaises actions; encourager les mauvaises actions (par des paroles, des actes qui risqueraient de pouvoir servir de justification à ces actions)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.