Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nọc


venin
Nọc rắn
venin de serpent
dard; aiguillon (d'abeille)
(đánh bài, đánh cờ) talon
Đốc nọc
retourner le talon
(từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói nọc cổ) étendre par terre (pour donner la bastonnade)
piquets (auxquels on attachait un condamné à la bastonade)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.