|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nọc
| venin | | | Nọc rắn | | venin de serpent | | | dard; aiguillon (d'abeille) | | | (đánh bài, đánh cờ) talon | | | Đốc nọc | | retourner le talon | | | (từ cũ, nghĩa cũ) (cũng nói nọc cổ) étendre par terre (pour donner la bastonnade) | | | piquets (auxquels on attachait un condamné à la bastonade) |
|
|
|
|