Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nọ


ce...là; l'autre
Người nọ
cette personne là; celui-là; celle-là
Hôm nọ
l'autre jour
(văn chương) là; voilà
Đây sông nọ núi
ici un cours d'eau et là une montagne



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.