Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nịt


ceindre
Nịt chắc bụng trước khi chạy
bien ceindre son ventre avant de courir
serrer; sangler
áo nịt cứng mình
veste qui serre étroitement le corps
fixe chaussette; support chaussette; jarretière
(tiếng địa phương) ceinture



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.