|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nịt
| ceindre | | | Nịt chắc bụng trước khi chạy | | bien ceindre son ventre avant de courir | | | serrer; sangler | | | áo nịt cứng mình | | veste qui serre étroitement le corps | | | fixe chaussette; support chaussette; jarretière | | | (tiếng địa phương) ceinture |
|
|
|
|