|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nệ
| [nệ] | | | Concern oneself with trifles. | | | Nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được | | If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased. | | | adhere (to), hold (by, to); stick (to) | | | nệ cổ | | stick stubbornly to the old ways |
Concern oneself with trifles Nếu cứ nệ từng chuyện nhỏ thì khó mà chiều được If one concerns oneself with every trifle, one can never be pleased
|
|
|
|