Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nể


avoir des égards pour; témoigner des égards à
Nể người già
témoigner des égards aux personnes âgées
éviter de causer de la peine à; épargner
Nể bạn quá phải cho mượn cuốn sách hiếm
être obligé de prêter un livre rare à son ami pour éviter de lui causer de la peine
(tiếng địa phương) avoir des loisirs; être oisif (xem ở nể)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.