Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nẹt


xem bọ nẹt
laisser se détendre (une lame flexible qu'on a courbée)
frapper (avec une lanière, un fouet)
Lấy roi mây mà nẹt
frapper avec un rotin
intimider
Nẹt trẻ con
intimider les enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.