Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nằm



verb
to lie down

[nằm]
động từ.
lie (down)
nằm viện
go to hospical
sleep, be aslieep
đi nằm
go to bed
be (in)
cái đó nằm trong kế hoạch của chúng tôi
it is in our plan
have sexual intercourse (with)
lay (dowm)
lodge
nằm sương gối đất
no shelter, homeless
nằm vạ nằm vật
lie down anywhere



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.