Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nắn


presser entre les doigts; palper
Nắn túi
palper la poche
Nắn bụng chẩn bệnh
(y học) palper l'abdomen en vue d'un diagnostic
(kỹ thuật) redresser
Nắn tấm tôn
redresser une tôle
(y học) réduire; rebouter
Nắn chỗ sai khớp
réduire une luxation
Nắn cánh tay gãy
rebouter un bras cassé (par des moyens empiriques)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.