Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nắm


tenir dans la main
Nắm con dao
tenir un couteau dans la main
saisir
Nắm cổ áo
saisir par le col
Nắm thời cơ
saisir l'occasion
Nắm ý định của bạn
saisir l'intention de son ami
Nắm quyền
saisir le pouvoir
tenir
Nắm tay bạn
tenir son ami par la main
Nắm quyền bính
tenir le pouvoir
serrer; fermer
Nắm tay lại
serrer sa main; fermer le poing
tasser en boule
Nắm cơm để mang đi đường
tasser du riz en boule pour l'emporter en voyage
posséder; être au courant de
Nắm nghề nghiệp
posséder son métier
Nắm kiến thức
posséder des connaissances
Nắm thời sự
être au courant des événements
(thường nắm tay) poing
poignée
một nắm muối
une poignée de sel
nắm đằng chuôi
s'assurer (de quelque chose) d'une façon infaillible
nắm xương tàn
des ossements blanchis par le temps



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.