Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nậu


(từ cũ, nghĩa cũ) groupe; troupe (xem đầu nậu)
(nghĩa xấu) clique; coterie, bande
Nậu kẻ cướp
une bande de brigands
(từ cũ, nghĩa cũ) xem áo nậu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.