Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nẫng


(thông tục) chiper; choper; délester
Nó nẫng mất cái đồng hồ của tôi rồi
il a chipé ma montre
nẫng tay trên
devancer (quelqu'un) et le fruster d'un avantage, d'un profit...)



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.