Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nấy


tel
Cha nào con nấy
tel père, tel fils
ce; ça
Có gì ăn nấy
(se contenter de) manger ce qu' on a; à la fortune du pot
celui-là; il
Việc ai nấy lo
qui monte sur la mule (qu' il) la ferre
Ai làm nấy chịu
qui casse les verres (qu'il) les paie
của ai trả nấy
rendre à César ce qui appartient à César



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.