Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nấp


(cũng nói núp) se cacher; se tapir; se retrancher; abriter
Nấp sau bức tường
se cacher derrière un mur
nấp sau thế lực của ai
se retrancher derrière l'autorité de quelqu'un



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.