Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nấm


butte; tertre
Nấm đất
butte de terre
xem nấm mồ
(thực vật học) champignon
ăn nấm
(động vật học) fongivore
bệnh nấm
(y học) mycose
chất diệt nấm
fongicide
khoa nấm
mycologie
mọc lên như nấm
pousser comme des champignons



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.