|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nấm
| butte; tertre | | | Nấm đất | | butte de terre | | | xem nấm mồ | | | (thực vật học) champignon | | | ăn nấm | | | (động vật học) fongivore | | | bệnh nấm | | | (y học) mycose | | | chất diệt nấm | | | fongicide | | | khoa nấm | | | mycologie | | | mọc lên như nấm | | | pousser comme des champignons |
|
|
|
|