Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nấc


cran; encoche; entaille
Mực nước sông đã hạ một nấc
l'eau de la rivière a baissé d'un cran
(tiếng địa phương) échelon; marche
Nấc thang
échelons d'un échelle
Nấc cầu thang
marches d'escalier
étape; palier
Việc làm hai nấc mới xong
travail qui ne se réalise qu'en deux étapes
Thuế tăng từng nấc
impôt qui progresse par paliers
hoqueter
cái nấc
hoquet



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.