Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nảy


pousser; produire
Cây nảy chồi non
l'arbre produit de nouveaux bourgeons
surgir
Tài năng mới nảy ra nhiều
de nouveaux talents ont surgi
venir; venir à l'esprit; germer
Những tư tưởng mới nảy ra
de nouvelles idées qui viennent
tôi nảy ra ý làm việc đó
il me vient à l'esprit de faire ce travail
xem nẩy
cái sảy nảy cái ung
petite étincelle engendre grand feu



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.