| pousser; produire |
| | Cây nảy chồi non |
| l'arbre produit de nouveaux bourgeons |
| | surgir |
| | Tài năng mới nảy ra nhiều |
| de nouveaux talents ont surgi |
| | venir; venir à l'esprit; germer |
| | Những tư tưởng mới nảy ra |
| de nouvelles idées qui viennent |
| | tôi nảy ra ý làm việc đó |
| il me vient à l'esprit de faire ce travail |
| | xem nẩy |
| | cái sảy nảy cái ung |
| | petite étincelle engendre grand feu |