Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạy


soulever avec un levier
Nạy nắp hòm
soulever le couvercle d' un coffre avec un levier.
dessertir
Nạy hột xoàn ở mặt nhẫn
dessertir un brillant de son chaton
forcer; faire sauter
Nạy ổ khóa
faire sauter une serrure
Nạy cửa
forcer une porte
(thường) arracher; soutirer
Làm thế nào để nạy ra tiền bây giờ?
que faire à présent pour arracher de l'argent?



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.