Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạt


brimer
Trò cũ nạt trò mới
ancien élève qui brime un nouveau
(tiếng địa phương) fulminer; pester
Nạt con cái
fulminer contre ses enfants; pester contre ses enfants



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.