Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạp


remettre; livrer; déposer
Nạp bài cho thầy
remettre sa copie au professeur
Nạp đơn
remettre une demande; déposer une demande
Nạp kẻ cắp cho công an
remettre un voleur à la police; livrer un voleur à la police
payer
Nạp thuế
payer ses impôts
charger
Nạp (điện học) vào ắc-quy
charger un accumulateur
Nạp (phim vào) máy quay phim
charger un caméra
Nạp (đạn vào) súng lục
charger un révoler



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.