Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạc


maigre
Miếng (thịt) nạc
un morceau de maigre
gỗ nạc
duramen; bois de coeur
nửa nạc nửa mỡ
mi-sérieux mi-plaisant; mi-figue mi-raisin



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.