Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nạ


xem mặt nạ
(từ cũ, nghĩa cũ) mère
Quen việc nhà nạ, lạ việc nhà chồng
habituée aux travaux chez sa mère, mal exercée aux travaux chez son mari



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.