Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nương


champ sur les terrains élevés
Nương sắn
champs de maioc sur le terrain élevé
(tiếng địa phương) jardin
ménager
Nương sức
ménager ses forces
s'appuyer; appuyer
Nương mình vào ghế
s'appuyer sur une chaise



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.