|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nương
| champ sur les terrains élevés | | | Nương sắn | | champs de maioc sur le terrain élevé | | | (tiếng địa phương) jardin | | | ménager | | | Nương sức | | ménager ses forces | | | s'appuyer; appuyer | | | Nương mình vào ghế | | s'appuyer sur une chaise |
|
|
|
|