Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nơi


endroit; lieu; place
Nơi gặp gỡ
lieu de la rencontre
Nơi sinh
lieu de naissance
Mọi nơi
en tous lieux; en de nombreux endroits; partout
nơi ăn chốn ở
habitation; logis; foyer
(thông tục) en



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.