Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
năng


fréquement; souvent
Năng đến thăm bạn
aller voir fréquemment son ami
năng nhặt chặt bị
petit à petit, l'oiseau fait son nid
năng tắm năng mát
à chemin battu, il ne croit point d'herbe



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.