|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nút
| boucher | | | Nút chai lại | | boucher une bouteille | | | bouchon; tampon | | | Nút chai | | bouchon de bouteille | | | noeuds | | | bouton | | | (tiếng địa phương) tapée; bande | | | Dắt theo một nút trẻ con | | amener une bande d'enfants | | | (tiếng địa phương) như mút | | | Trẻ nút sữa | | enfant qui suce le lait | | | chiến tranh bấm nút | | | guerre presse-bouton | | | cả nút | | | tous ensemble | | | cái mở nút | | | décapsuleur; tire-bouchon; ouvre-bouteilles |
|
|
|
|