|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
nút
noun
cork; stopper; stoople mở nút to uncork. button
noun
knot thắt nút to tie a knot
 | [nút] | |  | cork; stopper; spigot; cap | |  | Mở nút | | To uncork | |  | Dụng cụ vặn nút chai | | Corkscrew | |  | button | |  | Các nút thanh công cụ / lệnh | | Toolbar/command buttons | |  | Nút Thu cực nhỠ/ Phóng cực to | | Minimize/Maximize button | |  | Nút quay số lại | | Redial button | |  | xem gút |
|
|
|
|