Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núm


(cũng nói nuốm) bouton
Núm ngăn kéo
bouton de tiroir
mamelon
Núm quả cau
mamelon d'une noix d'arec
tubercule
Núm vỠsò ốc
tubercules des coquilles
(Ä‘á»™ng vật há»c) aréole (de certains vaisseaux)
(giải phẫu há»c) caroncule
Núm lệ
caroncule lacrymale
(tiếng địa phương) saisir
Núm tóc
saisir par les cheveux



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.