|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
núc
| (từ cÅ©, nghÄ©a cÅ©; tiếng địa phÆ°Æ¡ng) nhÆ° đầu rau | | | (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) (variante phnétique de nốc) lamper; licher; siffler; pinter | | | Núc rượu | | ingurgiter de l'alcool | | | (Ãt dùng) enlacer | | | Trăn núc mồi | | python qui enlace sa proie |
|
|
|
|