|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nô
| folâtrer; batifoler | | | Nô cả ngà y không chịu há»c bà i | | folâtrer toute la jounée sans apprendre sa leçon | | | se presser en foule; accourir en foule | | | Nô nhau Ä‘i xem há»™i | | accourir en foule au festival |
|
|
|
|