|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nón
| chapeau conique (en feuille de latanier); (tiếng địa phÆ°Æ¡ng) chapeau | | | cône; strobile | | | Nón tròn xoay (toán há»c) | | cône de révolution; | | | Nón thông (thá»±c váºt há»c) | | cône (strobile) de pin | | | Nón phun trà o; nón phóng váºt (địa lý, địa chất) | | cône de déjection |
|
|
|
|