Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nó


il; elle; lui; le; la
Nó không đến
il n'est pas venu
Chính nó
c'est bien lui (elle)
Tôi cao hơn nó
je suis plus haut que lui (qu'elle);
Bố nó mắng nó
son père l'a grondé
Tôi biết nó
je le (la) connais
Chiếc xe tung lên sau nó một làn bụi dài
la voiture soulève après elle une longue traînée de poussière
son; sa; ses
Äâu phải việc nó
ce n'est pas son affaire
Em nó
son petit frère
(particule explétive)
Cái tính tôi nó thế
tel est mon caractère



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.