Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nòi


race
Nòi ngựa
race de chevaux
de race; racé
Ngựa nòi
cheval de race
Con nòi
fils de bonne race; fils de bonne famille
passé maître
CỠbạc nòi
passé maître en matière de jeux d'argent



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.