Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nêm


assujettir avec des coins; coincer
entasser
Nêm khách vào xe buýt
entasser des voyageurs dans un bus
coin
Äóng nêm
enfoncer un coin
assaisonner
Nêm canh
assaisonner un potage
hình nêm
(sinh vật há»c) cunéiforme



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.