|
Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
nét
| trait | | | Nét bút chì | | un trait de crayon | | | Nét đứng | | trait vertical; hampe (de certaines lettres comme h, p...) | | | Nó có những nét giống cha nó | | il a les traits de son père | | | point | | | Nhắc lại những nét chÃnh | | reprendre les points principaux | | | style | | | Nét nhạc hùng tráng | | style de musique puissant | | | (khẩu ngữ) net | | | Hình rất nét | | image très nette |
|
|
|
|