 | [ném] |
| |  | to throw; to fling; to cast; to chuck |
| |  | Ném cái gì và o mặt ai |
| | To throw something in somebody's face |
| |  | Nó ném trái banh cho tôi |
| | He threw the ball to me |
| |  | Ném cái gì xuống đất / xuống nước / lên không trung |
| | To throw something to the ground/in the water/(up) in the air |