 | [négliger] |
 | ngoại động từ |
| |  | là m cẩu thả; là m chểnh mảng |
| |  | Négliger ses devoirs |
| | chểnh mảng bổn pháºn |
| |  | coi thưá»ng, không chú ý đến |
| |  | Négliger les conseils |
| | coi thưá»ng những lá»i khuyên |
| |  | Négliger sa santé |
| | không chú ý đến sức khoẻ của mình |
| |  | bỠqua, bỠlỡ; bỠ|
| |  | Négliger une occasion |
| | bỠlỡ một dịp |
| |  | Négliger les décimales |
| | bá» không tÃnh số lẻ |
| |  | lơ là |
| |  | Négliger ses amis |
| | lơ là bạn bè |