Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
nécessité


[nécessité]
danh từ giống cái
sá»± cần thiết, tính cần thiết; Ä‘iá»u cần thiết
L'eau est de première nécessité
nước là cần thiết hàng đầu
sá»± tất yếu, tính tất yếu, Ä‘iá»u tất yếu
Nécessité de la mort
sự tất yếu phải chết
sự bó buộc (phải làm gì)
Obéir par nécessité
tuân theo vì bó buộc
(từ cũ, nghĩa cũ) sự ỉa đái
Faire ses nécessités
ỉa đái
(từ cũ, nghĩa cũ) sự nghèo túng
Être dans la nécessité
ở trong cảnh nghèo túng
chalet de nécessité
nhà tiêu công cộng
état de nécessité
(luật há»c, pháp lý) tình thế cấp thiết
phản nghĩa éventualité, possibilité. Contingence. Luxe.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.